Có 2 kết quả:
前臼齒 qián jiù chǐ ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄡˋ ㄔˇ • 前臼齿 qián jiù chǐ ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄡˋ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
premolar tooth (immediately behind canine teeth in some mammals)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
premolar tooth (immediately behind canine teeth in some mammals)
Bình luận 0